Model |
LZ5185XXYM3ABT |
Động cơ |
Nhà máy sản xuất Yuchai. Model động cơ YC6JA200-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Đường kính x hành trình piston (mm): 108x125 |
Công suất max 200HP (147 Kw)/2300 r/min |
Mô men xoắn cực đại: 800Nm tại 1200-1700r/min |
Dung tích xi lanh 6870 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 193g/kWh |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính đĩa (mm) : Ø 395 |
Hộp số |
8JS85TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc |
Trục trước |
Tải trọng cầu 7 tấn |
Trục sau |
Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875, trục dẫn động |
Chassis |
Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6+4) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
Hệ thống treo trước: trục cứng, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực |
Hệ thống treo sau: trục cứng, 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip |
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu |
Hệ thống lái |
Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn, trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa: bánh trong 40°, bánh ngoài 32° |
Hệ thống phanh |
Phanh tang trống, hệ thống phanh khí mạch kép. Hộc khóa bánh sau. |
Lốp |
Cỡ lốp 10.00R20 |
Cabin |
Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
Ắc quy |
12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW |
Kích thước |
Khoảng cách trục 6300mm; Vết bánh xe trước 1940; Vết bánh xe sau 1860 |
Phần nhô ra phía trước 1345; Phần nhô ra phía sau 2785; Góc tiếp cận (°) 24 Góc xuất phát (°) 18; |
Hiệu suất |
Tốc độ lái xe tối đa: 110 km/h Khả năng leo dốc tối đa: 34% |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu: 350 mm Vòng quay tối thiểu: 24 m |
Mức tiêu hao nhiên liệu: 18 lít/100km |