Ô tô Hải Âu - Chuyên cung cấp các dòng xe Tải thùng, xe đầu kéo, xe ben, xe trộn bê tông, xe chuyên dụng của hãng Chenglong

đầu kéo 445 LUXX

Thông tin sản phẩm :

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO CHENGLONG H7 445HP LUXX

MODEL LZ4254H7DB - LuxX
ĐỘNG CƠ Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ: YCK11445-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng Bosch)
4 kỳ - 6 xilanh thằng hàng, làm mát bằng nước, có tubo tăng áp
Đường kinh x chiều dài (mm): 123×154
Công suất tối đa 445hp(327Kw). Tốc độ động cơ 1900r/min
Mô men xoắn cực đại: 2150Nm tại 1000-1400 r/min
Dung tích xi lanh: 10.980 cm3, tỷ số nén 17:1
LY HỢP Đĩa đơn có lò xo giảm chấn, trợ lực khí nén
Đường kính đĩa (mm): φ 430
HỘP SỐ FAST (công nghệ Mỹ), Model 12JSDX220TA-B , 12 số tiến + 2 số lùi, có đồng tốc
TRỤC TRƯỚC Tải trọng cầu 7 tấn
TRỤC SAU Tải trọng cầu 2x13 tấn, tỷ số truyền 4.111. Cầu chủ động
KHUNG CHASSIS Khung: Dạng hình thang song song hình chữ U tiết diện 282(8 + 4)
Hệ thống nhíp trước/sau: 9/12 lá nhíp, dạng bán elip
Thùng nhiên liệu: 600 lít, hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu
HỆ THỐNG LÁI Trục vít, có trợ lực dầu
Góc quay vòng lớn nhất: phía trong bánh 43°, phía ngoài bánh 34°
HỆ THỐNG PHANH Phanh tang trống; hệ thống phanh khí mạch kép; Hệ thống phanh tay: bánh sau;
Kích thước phanh trước: φ400×150(mm); kích thước phanh sau: φ410×220(mm)
LỐP VÀ MÂM XOAY Cỡ lốp 12R22.5
Mâm kéo có khóa hãm nhãn hiệu JOST
CABIN Model: H7 LuxX, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái ghế lái massage chỉnh hơi tự động, gương điều chỉnh điện (có sấy), kính điều chỉnh điện, có điều hòa tự động, vô lăng tích hợp phím điều khiển.
 
Màn hình LCD giải trí đa phương tiện có thể kết nối điện thoại, 2 giường, 2 ghế ngồi (bọc da, có hệ thống thông hơi), logo Cheng Long phát sáng, ổ cắm điện 220V - 1000W. 
Có đèn chiếu sáng cho khu vực giường nằm, có cổng sạc USB, nâng hạ cửa xe và nhiều chức năng khác.
ẮC QUY Ắc quy khô, điện áp 12V(180Ah) x 2. Máy phát: 28V 120A. Máy đề: 24V 7.5 kW
KÍCH THƯỚC Chiều dài cơ sở 3300 + 1350; Vệt bánh trước 2030; Vệt bánh sau 1860/1860
Phần nhô ra phía trước 1525; Phần nhô ra phía sau 710; Góc tiếp cận (°) 21
Góc thoát(°) 59; kích thước tổng thể 6885x2500x3890mm
TỰ TRỌNG Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 9130/24000
Sức kéo (kg): 38740
HIỆU SUẤT Tốc độ tối đa (km/h): 117                                                          Khả năng leo dốc tối đa (%): 35
Khoảng sáng gầm xe (mm): 250                                              Bán kính quay vòng tối thiểu (m): ≤24

Danh mục sản phẩm

Sản phẩm nổi bật

Tin mới

0905078369